Giá các loại gỗ công nghiệp có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại gỗ, chất lượng, nhà cung cấp, và địa điểm mua. Dưới đây là một số loại gỗ công nghiệp phổ biến cùng với mức giá tham khảo. Lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi theo thời gian và khu vực:
Bảng giá các loại gỗ công nghiệp mới nhất 2024
Trên thị trường thì các loại gỗ công nghiệp được ứng dụng rộng rãi trong nội thất bên cạnh gỗ tự nhiên đang khang hiếm. Mẫu mã đa dạng và tính chịu lực, chống nước kháng khuẩn vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ tương tự như gỗ tự nhiên. Vậy thì bảng giá các loại gỗ công nghiệp có gì khác so với gỗ tự nhiên trang thiết kế và thi công nội thất nhà ở hiện nay. Hãy cùng chúng tôi điểm qua các loại gỗ và giá cả được sử dụng đa dạng như thế nào trong quá trình thực hiện hoàn thiện dự án.
1. Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard)
Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard) là một loại vật liệu gỗ công nghiệp phổ biến, được sản xuất từ bột gỗ và chất kết dính, ép lại dưới áp suất và nhiệt độ cao để tạo thành các tấm ván có độ dày và mật độ trung bình. MDF được làm từ bột sợi gỗ (thường là gỗ thông hoặc các loại gỗ mềm khác) kết hợp với chất kết dính (như nhựa Urea-Formaldehyde) và phụ gia khác. Các tấm ván MDF có mật độ sợi gỗ đồng đều và mịn, không có các hạt lớn hay khuyết điểm như gỗ tự nhiên.
Mật độ: Thường từ 600 kg/m³ đến 800 kg/m³.
Bề mặt: Mịn và phẳng, dễ dàng gia công và hoàn thiện bề mặt.
Độ bền: Có độ bền tốt, khả năng chịu lực và khả năng bám vít tốt.
Khả năng chống ẩm: MDF tiêu chuẩn không có khả năng chống ẩm tốt, tuy nhiên, có các loại MDF chống ẩm (green MDF) được sản xuất cho môi trường ẩm ướt.
Dễ dàng cắt, khoan, phay và gia công thành các hình dạng và kích thước khác nhau.
Bề mặt MDF có thể được sơn, phủ Melamine, Laminate, hoặc dán Veneer để tạo ra các sản phẩm hoàn thiện với nhiều kiểu dáng và màu sắc.
Ứng dụng của gỗ MDF: Tủ bếp, tủ quần áo, giường, bàn ghế, kệ sách. Bàn làm việc, tủ hồ sơ, vách ngăn văn phòng. Ốp tường, ốp trần, vách ngăn trang trí. Cánh cửa, tủ đựng đồ, kệ trang trí
Giá tham khảo:
MDF trơn: 200,000 – 400,000 VND/tấm (kích thước 1.2m x 2.4m, độ dày 9mm – 25mm)
MDF phủ Melamine: 350,000 – 600,000 VND/tấm
MDF chống ẩm: 300,000 – 500,000 VND/tấm
Gỗ MDF là một vật liệu gỗ công nghiệp phổ biến và tiện dụng, phù hợp với nhiều ứng dụng trong thiết kế và sản xuất nội thất. Với những ưu điểm về giá thành, tính đồng nhất và dễ gia công, MDF là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều dự án.
2. Gỗ HDF (Ván sợi mật độ cao)
Gỗ HDF (High Density Fiberboard) là một loại vật liệu nhân tạo tương tự như MDF nhưng có mật độ sợi gỗ cao hơn, đem lại nhiều đặc tính ưu việt hơn, đặc biệt là về độ bền và khả năng chịu lực. Đây là loại vật liệu phổ biến trong ngành nội thất và xây dựng cao cấp.HDF được làm từ sợi gỗ tự nhiên, chủ yếu là gỗ cứng, kết hợp với chất kết dính nhựa ure-formaldehyde hoặc các loại keo khác.
HDF có mật độ sợi gỗ cao, làm cho nó cứng hơn và bền hơn so với MDF, thích hợp cho các ứng dụng cần chịu lực.
Như MDF, HDF cũng có bề mặt phẳng mịn, dễ dàng sơn phủ hoặc dán lớp laminate, veneer.
HDF có khả năng chống ẩm tốt hơn so với MDF, ít bị phồng rộp khi tiếp xúc với nước.
Với mật độ cao, HDF có khả năng chịu lực tốt, ít bị biến dạng khi chịu tải trọng lớn.
Độ bền cao, khả năng chịu lực và chống ẩm tốt hơn MDF. Bề mặt mịn, dễ sơn phủ và trang trí. Khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn. Giá thành cao hơn so với MDF. Khó gia công hơn do độ cứng cao. Cũng chứa formaldehyde, cần kiểm soát mức độ phát thải để đảm bảo an toàn sức khỏe.
Giá tham khảo:
HDF trơn: 500,000 – 800,000 VND/tấm
HDF phủ Melamine: 600,000 – 1,000,000 VND/tấm
HDF chống ẩm: 700,000 – 1,200,000 VND/tấm
3. Gỗ MFC (Ván dăm phủ Melamine)
Gỗ MFC (Melamine Faced Chipboard) hay còn gọi là ván dăm phủ Melamine, là một loại vật liệu gỗ công nghiệp được sử dụng phổ biến trong ngành nội thất và xây dựng. MFC được làm từ các dăm gỗ liên kết với nhau bằng keo, sau đó được phủ một lớp melamine để tạo ra bề mặt nhẵn, bền và thẩm mỹ. Lớp phủ melamine tạo ra bề mặt nhẵn, chống trầy xước và chống thấm nước tốt. MFC có độ bền cơ học cao, không bị cong vênh hay nứt nẻ dễ dàng. Lớp melamine có thể được in với nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau, mang lại sự đa dạng trong thiết kế nội thất.
So với gỗ tự nhiên và nhiều loại gỗ công nghiệp khác, MFC có giá thành thấp hơn. Lớp phủ melamine giúp bảo vệ cốt gỗ bên trong và tạo ra bề mặt đẹp mắt. Bề mặt nhẵn, không bám bụi bẩn và dễ lau chùi.
Giá tham khảo:
MFC trơn: 300,000 – 500,000 VND/tấm
MFC phủ Melamine: 400,000 – 700,000 VND/tấm
4. Gỗ Plywood (ván ép)
Gỗ Plywood, hay còn gọi là ván ép. Gỗ công nghiệp được tạo thành từ nhiều lớp gỗ mỏng (veneer) ép chồng lên nhau với các hướng sợi gỗ vuông góc nhau. Quá trình này tạo ra một sản phẩm có độ bền cơ học cao và ít bị biến dạng. Phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và nội thất.
Nhờ cấu trúc xếp chồng các lớp veneer vuông góc, plywood có độ bền cơ học cao, ít bị cong vênh hay nứt nẻ. Plywood có khả năng chịu lực và tải trọng tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng cần độ bền cao.
Plywood được sử dụng làm vách ngăn, sàn, trần, và các kết cấu khung trong xây dựng. Plywood được dùng để làm tủ, kệ, giường, bàn, ghế và nhiều sản phẩm nội thất khác. Plywood được sử dụng trong ngành đóng tàu và xe nhờ vào độ bền và khả năng chống nước tốt. Plywood cũng được sử dụng để sản xuất các sản phẩm đồ chơi, dụng cụ thể thao và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
Giá tham khảo:
Plywood trơn: 250,000 – 500,000 VND/tấm
Plywood phủ Melamine: 400,000 – 800,000 VND/tấm
Plywood phủ Veneer: 500,000 – 1,000,000 VND/tấm
5. Gỗ Okal (Ván dăm)
Gỗ Okal, còn được gọi là Particle Board hoặc ván dăm. Loại ván gỗ công nghiệp được sản xuất từ các mảnh gỗ nhỏ, mùn cưa và các loại dăm gỗ khác. Được ép lại với nhau bằng keo dưới áp suất và nhiệt độ cao. Đây là một loại vật liệu phổ biến trong ngành nội thất và xây dựng nhờ vào chi phí thấp và khả năng ứng dụng rộng rãi.
Gỗ Okal được làm từ mùn cưa, dăm gỗ, phế liệu gỗ và các loại gỗ khác như gỗ thông, gỗ keo, gỗ bạch đàn. Gỗ Okal được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất như tủ, kệ, bàn, ghế và giường. Gỗ Okal cũng được sử dụng làm các tấm vách ngăn, ốp tường, trần nhà. Gỗ Okal có thể được sử dụng làm sàn nhà, tấm lát sàn và các sản phẩm xây dựng khác.
Giá tham khảo:
Okal trơn: 150,000 – 300,000 VND/tấm
Okal phủ Melamine: 250,000 – 450,000 VND/tấm
Okal chống ẩm: 300,000 – 500,000 VND/tấm
6. Gỗ ghép thanh
Gỗ ghép thanh còn được gọi là gỗ ghép hoặc finger joint board. Loại vật liệu gỗ nhân tạo được sản xuất bằng cách ghép nối các thanh gỗ nhỏ lại với nhau để tạo thành tấm gỗ lớn. Quá trình này tận dụng các mảnh gỗ nhỏ tạo ra sản phẩm có độ bền và tính thẩm mỹ cao. Gỗ ghép thanh, còn được gọi là gỗ ghép hoặc finger joint board, là loại vật liệu gỗ nhân tạo được sản xuất bằng cách ghép nối các thanh gỗ nhỏ lại với nhau để tạo thành tấm gỗ lớn. Quá trình này không chỉ giúp tận dụng các mảnh gỗ nhỏ mà còn tạo ra sản phẩm có độ bền và tính thẩm mỹ cao.
Gỗ ghép thanh được sử dụng trong các sản phẩm nội thất như bàn, ghế, tủ, giường, kệ sách …
Giá tham khảo:
Gỗ ghép thông: 350,000 – 700,000 VND/tấm
Gỗ ghép cao su: 300,000 – 600,000 VND/tấm
Gỗ ghép tràm: 400,000 – 800,000 VND/tấm
7. Gỗ Veneer
Gỗ Veneer là loại vật liệu gỗ mỏng từ 0.3 mm đến 0.6 mm cắt từ cây gỗ tự nhiên. Các tấm veneer này thường được dán lên bề mặt các loại ván như MDF, HDF, plywood. Sản phẩm có vẻ đẹp giống gỗ tự nhiên nhưng có giá thành thấp hơn đặc tính cơ học ổn định. Veneer được sử dụng làm bàn, ghế, tủ, kệ sách, giường….Veneer làm bề mặt trang trí cho các tấm vách ngăn, cửa, trần nhà và các bề mặt tường. Veneer dùng trong ngành công nghiệp đóng tàu và ô tô để trang trí nội thất nhờ vào vẻ đẹp tự nhiên.
Mang lại vẻ đẹp của gỗ tự nhiên với chi phí thấp hơn. Giúp bảo vệ nguồn tài nguyên gỗ. Có nhiều lựa chọn về hoa văn và màu sắc tùy thuộc vào loại gỗ. Có thể dán lên nhiều bề mặt và dễ dàng thi công. Gỗ ghép thanh cũng được sử dụng để làm vách ngăn, ốp tường, trần nhà và sàn gỗ. Gỗ ghép thanh được dùng trong các công trình xây dựng, làm cột, dầm, và các kết cấu khung gỗ.
Giá tham khảo:
Veneer phủ MDF: 400,000 – 800,000 VND/tấm
Veneer phủ Plywood: 500,000 – 900,000 VND/tấm
Lưu ý:
Kích thước và độ dày: Giá cả thường thay đổi theo kích thước và độ dày của tấm gỗ.
Nhà cung cấp: Giá cũng có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và thương hiệu.
Vị trí địa lý: Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chi phí vận chuyển.
Giá các loại gốc công nghiệp tùy vào chất lượng và loại gỗ có tính năng chống ẩm, mối mọt.